Có 2 kết quả:

脫氧核糖 tuō yǎng hé táng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ脱氧核糖 tuō yǎng hé táng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

deoxyribose

Từ điển Trung-Anh

deoxyribose