Có 2 kết quả:
脫氧核糖 tuō yǎng hé táng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ • 脱氧核糖 tuō yǎng hé táng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ
tuō yǎng hé táng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deoxyribose
Bình luận 0
tuō yǎng hé táng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deoxyribose
Bình luận 0